🌟 밤바람

Danh từ  

1. 밤에 부는 바람.

1. GIÓ ĐÊM: Gió thổi vào ban đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매서운 밤바람.
    A bitter night breeze.
  • 차가운 밤바람.
    A cold night breeze.
  • 밤바람 소리.
    The sound of the night breeze.
  • 밤바람이 불다.
    The wind blows at night.
  • 밤바람이 차다.
    The night breeze is cold.
  • 무더운 여름이지만 밤바람은 제법 선선했다.
    It was a hot summer, but the night breeze was quite cool.
  • 캄캄한 어둠 속에서 부는 밤바람은 살을 에는 것처럼 차가웠다.
    The night breeze blowing in the dark was biting cold.
  • 엄마, 저 다녀올게요.
    Mom, i'll be right back.
    밤바람이 차니 옷 잘 챙겨 입고 나가거라.
    Make sure you get dressed for the night wind.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤바람 (밤빠람)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)