🌟 밤알

Danh từ  

1. 밤 하나하나의 알.

1. HẠT DẺ: Từng hạt của quả hạt dẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동그란 밤알.
    Round chestnut eggs.
  • 밤알이 떨어지다.
    The chestnuts fall off.
  • 밤알이 여물다.
    The chestnuts are tender.
  • 밤알을 까먹다.
    Forget the chestnuts.
  • 밤알을 줍다.
    Pick up chestnuts.
  • 유민은 떨어진 밤송이에서 잘 익은 밤알 두 개를 꺼냈다.
    Yu-min took out two ripe chestnut eggs from the fallen chestnut.
  • 군밤 장수는 불 위에 올려놓은 밤알들을 뒤적거리고 있었다.
    The roasted chestnut seller was rummaging through the chestnut eggs he had placed on the fire.
  • 밤알이 참 탐스럽게 여물었네.
    The chestnuts are so appetizing.
    쪄서 먹으면 맛있겠다.
    It would be delicious if it was steamed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤알 (바ː말)


🗣️ 밤알 @ Giải nghĩa

🗣️ 밤알 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)