🌟 발효하다 (醱酵 하다)

Động từ  

1. 효모나 미생물에 의해 유기물이 분해되고 변화하다.

1. LÊN MEN: Chất hữu cơ bị phân giải và biến đổi do men hoặc vi sinh vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곡식이 발효하다.
    The grain ferments.
  • 술이 발효하다.
    Alcohol ferments.
  • 우유가 발효하다.
    Milk ferments.
  • 찻잎이 발효하다.
    Tea leaves ferment.
  • 콩이 발효하다.
    Beans ferment.
  • 곡식이 저절로 발효하면 향기로운 술이 된다.
    When the grain ferments itself, it becomes a fragrant drink.
  • 엄마는 아침마다 유산균을 넣어 발효한 요구르트를 주신다.
    My mother gives me yogurt fermented with lactobacillus every morning.
  • 이게 발효한 차인가 봐.
    This must be fermented tea.
    나도 처음 마셔 보네.
    It's my first time, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발효하다 (발효하다)
📚 Từ phái sinh: 발효(醱酵): 효모나 미생물에 의해 유기물이 분해되고 변화하는 작용.


🗣️ 발효하다 (醱酵 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 발효하다 (醱酵 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)