🌟 발효하다 (醱酵 하다)

Động từ  

1. 효모나 미생물에 의해 유기물이 분해되고 변화하다.

1. LÊN MEN: Chất hữu cơ bị phân giải và biến đổi do men hoặc vi sinh vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곡식이 발효하다.
    The grain ferments.
  • 술이 발효하다.
    Alcohol ferments.
  • 우유가 발효하다.
    Milk ferments.
  • 찻잎이 발효하다.
    Tea leaves ferment.
  • 콩이 발효하다.
    Beans ferment.
  • 곡식이 저절로 발효하면 향기로운 술이 된다.
    When the grain ferments itself, it becomes a fragrant drink.
  • 엄마는 아침마다 유산균을 넣어 발효한 요구르트를 주신다.
    My mother gives me yogurt fermented with lactobacillus every morning.
  • 이게 발효한 차인가 봐.
    This must be fermented tea.
    나도 처음 마셔 보네.
    It's my first time, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발효하다 (발효하다)
📚 Từ phái sinh: 발효(醱酵): 효모나 미생물에 의해 유기물이 분해되고 변화하는 작용.


🗣️ 발효하다 (醱酵 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 발효하다 (醱酵 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Tìm đường (20) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43)