🌟 발효하다 (醱酵 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발효하다 (
발효하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발효(醱酵): 효모나 미생물에 의해 유기물이 분해되고 변화하는 작용.
🗣️ 발효하다 (醱酵 하다) @ Giải nghĩa
- 뜨다 : 누룩이나 메주 등이 발효하다.
🗣️ 발효하다 (醱酵 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 대설 경보를 발효하다. [대설 경보 (大雪警報)]
- 당질을 발효하다. [당질 (糖質)]
- 대설 주의보를 발효하다. [대설 주의보 (大雪注意報)]
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 발효하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43)