🌟 배겨나다

Động từ  

1. 참기 어려운 일을 잘 참고 견디다.

1. NHẪN NẠI, CHỊU KHÓ: Kiên trì và giỏi chịu đựng những việc khó chịu đựng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸이 배겨나다.
    Body bent.
  • 우리 형은 술을 안 먹고는 하루도 못 배겨나는 사람이다.
    My brother is a man who can't stand a day without drinking.
  • 김 대리는 매일 야근하면서도 몸이 배겨나는 걸 보면 참 용하다.
    Assistant manager kim is very good at working overtime every day, but he's very good at it.
  • 저 오늘 아침 못 먹고 가요.
    I can't eat breakfast this morning.
    그렇게 자꾸 식사를 거르는데 몸이 배겨나겠니?
    How can you feel sick of skipping meals like that?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배겨나다 (배겨나다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11)