🌟 배겨나다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배겨나다 (
배겨나다
)
🌷 ㅂㄱㄴㄷ: Initial sound 배겨나다
-
ㅂㄱㄴㄷ (
배겨나다
)
: 참기 어려운 일을 잘 참고 견디다.
Động từ
🌏 NHẪN NẠI, CHỊU KHÓ: Kiên trì và giỏi chịu đựng những việc khó chịu đựng. -
ㅂㄱㄴㄷ (
배겨내다
)
: 참기 어려운 일을 잘 참고 견디어 내다.
Động từ
🌏 CHỊU ĐỰNG, NHẪN NHỊN: Kiên trì và giỏi chịu đựng những việc khó chịu đựng.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11)