🌟 쇼핑 (shopping)

☆☆☆   Danh từ  

1. 백화점이나 가게를 돌아다니고 구경하면서 물건을 사는 일.

1. VIỆC MUA SẮM: Việc đi dạo cửa hàng hay siêu thị để ngắm và mua hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의류 쇼핑.
    Clothing shopping.
  • 인터넷 쇼핑.
    Internet shopping.
  • 쇼핑 관광.
    Shopping tour.
  • 쇼핑을 가다.
    Go shopping.
  • 쇼핑을 즐기다.
    Enjoy shopping.
  • 아버지는 쇼핑을 싫어하셔서 늘 어머니 혼자 백화점에 가신다.
    My father hates shopping, so my mother always goes to the department store alone.
  • 인터넷 쇼핑은 직접 가게에 가지 않고 물건을 살 수 있어 편리하다.
    Internet shopping is convenient because you can buy things without going to the store yourself.
  • 주로 어디에서 옷을 사세요?
    Where do you usually buy your clothes?
    저는 쇼핑을 즐기는 편이 아니라서 자주 가는 매장이 하나밖에 없어요.
    I don't enjoy shopping, so i only have one store i go to often.


📚 Từ phái sinh: 쇼핑하다(shopping하다): 백화점이나 가게를 돌아다니고 구경하면서 물건을 사다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế   Mua sắm  


🗣️ 쇼핑 (shopping) @ Giải nghĩa

🗣️ 쇼핑 (shopping) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81)