🌟 대미 (大尾)

Danh từ  

1. 중요한 일의 맨 마지막.

1. PHẦN KẾT THÚC: Phần cuối cùng của một việc quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대미를 맞다.
    Be hit by the great america.
  • 대미를 장식하다.
    To adorn the great beauty.
  • 노래 대회에서 우승자의 노래가 대미를 장식하였다.
    The winner's song was the highlight of the singing contest.
  • 폐회식을 끝으로 이번 올림픽은 대미를 맞게 되었다.
    After the closing ceremony, the olympics are set to meet the u.s.
  • 폭죽이 터지고 볼꽃놀이가 행사의 대미를 장식하였다.
    Firecrackers exploded and the ball flower play was the highlight of the event.
  • 이것만 하면 모든 작업이 끝나.
    Just do this and all the work is done.
    와! 드디어 이 프로젝트의 대미를 맞게 되는구나.
    Wow! it's finally the end of this project.
Từ đồng nghĩa 대단원(大團圓): 일이나 사건의 맨 마지막., 영화, 연극, 소설 등에서 복잡한 일들이 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대미 (대ː미)

🗣️ 대미 (大尾) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28)