🌟 백송 (柏松)

Danh từ  

1. 나무껍질이 흰색이고 오래되면 껍질 조각이 저절로 떨어지는 소나무.

1. THÔNG VỎ TRẮNG: Cây thông có vỏ cây màu trắng và lâu ngày các miếng vỏ sẽ tự bong ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백송 껍질.
    White pine bark.
  • 백송이 고사하다.
    Let go of a hundred.
  • 백송을 가꾸다.
    Cultivate a white pine tree.
  • 백송을 보호하다.
    Protect the white pine.
  • 백송을 심다.
    Plant the white pine.
  • 아이들은 쩍쩍 갈라져 있는 백송의 껍질을 벗기느라 시간 가는 줄도 몰랐다.
    The children lost track of time peeling the cracked white pine mushrooms.
  • 마을 입구에 서 있는 백송은 마치 페인트를 칠해 놓은 것처럼 하얗고 윤이 났다.
    Standing at the entrance of the village, the white pine was as white and glossy as if painted.
  • 껍질이 하얀 이 나무는 무슨 나무야?
    What kind of tree is this white-skinned tree?
    백송이라는 소나무야.
    It's a pine tree called baeksong.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백송 (백쏭)

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Luật (42) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)