🌟 변소 (便所)

Danh từ  

1. 사람이 대소변을 볼 수 있게 만들어 놓은 곳.

1. NHÀ VỆ SINH, CHUỒNG XÍ, TOA LÉT: Nơi tạo ra để người ta có thể đi đại tiểu tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공동 변소.
    Joint toilet.
  • 수세식 변소.
    A flush toilet.
  • 재래식 변소.
    Conventional latrine.
  • 변소를 청소하다.
    Clean the lavatory.
  • 변소로 달려가다.
    Run to the lavatory.
  • 변소에 가다.
    Go to the toilet.
  • 변소에 빠지다.
    Fall into a toilet.
  • 변소에서 나오다.
    Out of the toilet.
  • 승규는 아픈 배를 잡고 변소로 뛰어갔다.
    Seung-gyu grabbed the sick ship and ran to the toilet.
  • 아이는 오래된 변소가 무서워 밤마다 할머니 손을 잡고 오줌을 누러 갔다.
    The child took his grandmother's hand and went to pee every night for fear of the old toilet.
  • 너희는 오늘부터 한 달 동안 변소 청소를 하도록!
    You guys clean up the toilet for a month from today!
    선생님, 냄새나는 곳에서 한 달씩이나 청소하는 것은 너무 힘들어요.
    Sir, it's too hard to clean up in a smelly place for a month.
Từ đồng nghĩa 측간(廁間): 사람이 대소변을 볼 수 있게 만들어 놓은 곳.
Từ tham khảo 화장실(化粧室): 대변과 소변을 몸 밖으로 내보낼 수 있게 시설을 만들어 놓은 곳.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변소 (변소)


🗣️ 변소 (便所) @ Giải nghĩa

🗣️ 변소 (便所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8)