🌟 백여우 (白 여우)

Danh từ  

1. 털이 흰 여우.

1. CÁO TRẮNG: Cáo lông trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백여우 털.
    White fox fur.
  • 백여우가 나타나다.
    A white fox appears.
  • 백여우를 만나다.
    Meet a white fox.
  • 백여우를 보다.
    See a white fox.
  • 백여우를 잡다.
    Catch a white fox.
  • 백여우 털로 만든 이 모피 코트는 빛깔이 희고 털에서 윤이 났다.
    This fur coat, made of white fox fur, is white in color and glossy from the fur.
  • 유민이가 키우는 애완견은 코가 뾰족하고 털이 흰 모습이 꼭 백여우 같았다.
    Yu-min's pet dog looked just like a white fox with a sharp nose and white fur.
  • 동네 사람들은 한밤중에 털이 흰 백여우와 마주치면 귀신인 줄 알고 깜짝깜짝 놀래곤 한다.
    People in the neighborhood are surprised to see a white fox in the middle of the night, thinking it's a ghost.

2. (속되게 욕하는 말로) 행동이나 성품이 간사한 여자.

2. HỒ LI TINH: (cách nói chửi mắng thô tục) Người phụ nữ có hành động và tính cách gian xảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백여우 짓.
    The act of a white fox.
  • 백여우에게 홀리다.
    Attracted by a white fox.
  • 백여우와 같다.
    Like a white fox.
  • 백여우처럼 굴다.
    Be like a white fox.
  • 백여우처럼 행동하다.
    Behave like a white fox.
  • 그녀는 백여우처럼 과도한 친절과 애교로 남자들을 홀리곤 한다.
    She used to bewitch men with excessive kindness and cuteness like a white fox.
  • 공부 안하는 척 하면서 시험만 보면 일등을 하는 지수보고 친구들은 백여우 짓을 한다며 손가락질했다.
    Ji-soo, who pretends not to study but gets first place on the test, pointed out that her friends are acting like a white fox.
  • 유민이는 여자들한테는 못되게 굴면서 남자들에게는 항상 친절해.
    Yoomin is mean to women and always kind to men.
    백여우 같은 사람이군.
    You're like a white fox.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백여우 (뱅녀우)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)