🌟 버릇

☆☆☆   Danh từ  

1. 오랫동안 자꾸 반복하여 몸에 익숙해진 성질이나 행동.

1. THÓI QUEN: Tính chất hay hành động trở nên quen thuộc với cơ thể do cứ lặp đi lặp lại trong một thời gian dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나쁜 버릇.
    Bad habits.
  • 못된 버릇.
    Bad habits.
  • 버릇이 들다.
    Get into a habit.
  • 버릇을 고치다.
    Breaks a habit.
  • 버릇을 들이다.
    Get into a habit.
  • 승규는 긴장을 하면 다리를 떠는 버릇이 있다.
    Seung-gyu has a habit of shaking his legs when he is nervous.
  • 나는 음식을 먹을 때 한쪽으로만 씹는 버릇 때문에 요즘 턱이 아프다.
    My jaw hurts these days because of the habit of chewing only one side when i eat food.
  • 방학 동안 매일 늦잠을 잤더니 이제 일찍 일어나기가 힘들어.
    I overslept every day during the vacation, so it's hard to get up early now.
    나도 그래. 늦잠을 자는 버릇이 들어서 자꾸 수업에 지각한다니까.
    So do i. i'm late for class because i have a habit of oversleeping.
Từ đồng nghĩa 습관(習慣): 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동 방식.

2. 윗사람을 대할 때 지켜야 하는 예의.

2. LỄ PHÉP: Lễ nghĩa phải giữ khi đối xử với người trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 버릇이 없다.
    Bad manners.
  • 버릇을 가르치다.
    Teach a habit.
  • 그녀는 외동으로 귀여움만 받고 자라서 버릇이 없다.
    She's an only child, growing up with only cuteness, so she's spoiled.
  • 할머니한테 이렇게 까불다니 어디서 배운 버릇이야?
    How did you learn to be so playful with your grandmother?
  • 내 동생은 버릇이 없어서 어른 앞에서 말을 함부로 할 때가 많다.
    My brother is spoiled and often speaks in front of an adult.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 버릇 (버륻) 버릇이 (버르시) 버릇도 (버륻또) 버릇만 (버른만)
📚 thể loại: Hành vi thường nhật  


🗣️ 버릇 @ Giải nghĩa

🗣️ 버릇 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98)