🌟 별동대 (別動隊)

Danh từ  

1. 특별한 작전을 수행하기 위해 독자적으로 행동하는 부대.

1. ĐỘI BIỆT ĐỘNG: Đội hành động một cách độc lập để thực hiện tác chiến đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별동대 대원.
    Byeoldongdae crew.
  • 별동대가 출동하다.
    Byeollongdae is on the move.
  • 별동대를 동원하다.
    Mobilize a star wing.
  • 별동대를 요청하다.
    Request a separate party.
  • 별동대를 조직하다.
    Organize a star wing.
  • 별동대를 투입하다.
    Put a star band in.
  • 별동대를 편성하다.
    Organize a star band.
  • 이번 별동대의 임무는 적군의 보급로를 차단하는 것이었다.
    The task of the byeollongdae was to cut off the enemy supply routes.
  • 장군은 새벽에 적지를 공격하기 위하여 천 명의 별동대를 편성했다.
    The general formed a squad of a thousand men to attack the enemy at dawn.
  • 적군을 암살하기 위하여 본대에서 몇 사람을 추려 별동대를 조직하였다.
    A few men were selected from the main army to organize a separate unit to assassinate the enemy.

2. 특별한 목적을 위하여 일시적으로 조직된 모임.

2. NHÓM HOẠT ĐỘNG ĐẶC BIỆT: Nhóm được tổ chức một cách nhất thời vì mục đích đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별동대 발족식.
    The inauguration ceremony of the byeollongdae school.
  • 별동대의 역할.
    The role of a separate unit.
  • 별동대의 임무.
    The duty of the byeoldongdae.
  • 별동대가 뜨다.
    Star winter rises.
  • 별동대가 앞장서다.
    Beol-dong-dae leads.
  • 별동대를 꾸리다.
    Set up a star-studded party.
  • 별동대를 조직하다.
    Organize a star wing.
  • 별동대의 역할은 젊은 유권자들이 투표에 참여하도록 홍보하는 것이다.
    The annex's role is to promote young voters to take part in the vote.
  • 우리 구의 환경 미화를 위하여 지역 주민들로 구성된 환경 별동대가 만들어졌다.
    An environmental annex consisting of local residents was created to beautify the environment of our district.
  • 몇몇 임원들의 비리가 드러났다면서요?
    I hear some executives have been exposed to corruption.
    네, 임원들의 비리를 조사하는 별동대가 비밀리에 활동하고 있었대요.
    Yes, the byuldongdae investigating executives' irregularities was operating in secret.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별동대 (별똥대)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28)