🌟 배척하다 (排斥 하다)

Động từ  

1. 싫어하여 끼워 주지 않거나 따돌려 밀어내다.

1. BÀI XÍCH, BÀI BÁC: Không thích nên không cho hòa nhập hoặc xa lánh xua đuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외세를 배척하다.
    Reject foreign powers.
  • 범죄자를 배척하다.
    Reject a criminal.
  • 종교를 배척하다.
    Abandon religion.
  • 단호하게 배척하다.
    Strictly reject.
  • 철저히 배척하다.
    Reject completely.
  • 조선 시대에는 불교를 배척하고 유교를 숭상하는 정책이 펼쳐졌다.
    During the joseon dynasty, there was a policy of ostracizing buddhism and worshipping confucianism.
  • 근대 이전의 정치 권력은 여성을 배척하여 정치에 참여할 권리를 주지 않았다.
    The pre-modern political power did not give women the right to participate in politics by ostracizing women.
  • 장애인들은 일을 하고 싶어도 할 수 없는 경우가 많은 것 같아.
    I think disabled people often can't do things even if they want to.
    맞아. 회사에서 장애인을 배척하는 경향이 있는 게 안타까워.
    That's right. it's a pity that the company tends to ostracize the disabled.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배척하다 (배처카다)
📚 Từ phái sinh: 배척(排斥): 싫어하여 끼워 주지 않거나 따돌려 밀어냄.

🗣️ 배척하다 (排斥 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88)