🌟 배후 (背後)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배후 (
배ː후
)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 배후 (背後) @ Ví dụ cụ thể
- 배후 책동. [책동 (策動)]
- 보수파의 배후 책동에 의해 시위가 일어났다. [책동 (策動)]
- 배후 조종자. [조종자 (操縱者)]
- 사람들의 신뢰를 받고 있는 사람이 사건의 배후 조종자라는 사실이 드러났다. [조종자 (操縱者)]
- 조종하는 배후. [조종하다 (操縱하다)]
- 경찰은 용의자를 조종하는 배후 세력을 찾기 위해 사건을 파고들었다. [조종하다 (操縱하다)]
- 암살의 배후. [암살 (暗殺)]
- 대통령 암살 사건의 정확한 목적과 배후는 여전히 밝혀지지 않은 채 베일에 가려져 있다. [암살 (暗殺)]
- 조종의 배후. [조종 (操縱)]
- 김 씨는 이번 사건의 범인을 배후에서 조종을 했다는 혐의로 입건되었다. [조종 (操縱)]
🌷 ㅂㅎ: Initial sound 배후
-
ㅂㅎ (
번호
)
: 차례를 나타내거나 서로 다른 것과 구별하기 위해 붙이는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỐ: Số được gắn cho một vật để phân biệt với những cái khác nhau hay để thể hiện thứ tự. -
ㅂㅎ (
방학
)
: 학교에서 한 학기가 끝나고 정해진 기간 동안 수업을 쉬는 것. 또는 그 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ HÈ, KỲ NGHỈ: Việc nghỉ học trong một khoảng thời gian theo quy định sau khi kết thúc một học kỳ ở trường. Hay khoảng thời gian đó. -
ㅂㅎ (
방향
)
: 어떤 지점이나 방위를 향하는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG HƯỚNG: Phía hướng về điểm hay phương nào đó. -
ㅂㅎ (
변화
)
: 무엇의 모양이나 상태, 성질 등이 달라짐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIẾN HÓA, SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ THAY ĐỔI: Việc những cái như hình dạng hay trạng thái, tính chất của cái gì trở nên đổi khác. -
ㅂㅎ (
보호
)
: 위험하거나 곤란하지 않게 지키고 보살핌.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO VỆ, BẢO HỘ: Chăm nom và giữ cẩn thận để không phải chịu khó khăn hay nguy hiểm. -
ㅂㅎ (
방해
)
: 일이 제대로 되지 못하도록 간섭하고 막음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢN TRỞ: Sự can thiệp và ngăn cản để công việc không được suôn sẻ. -
ㅂㅎ (
보험
)
: 미래의 재해나 질병 등에 대하여 금전적 보상을 받기 위해 정해진 기간 동안 일정한 돈을 납부해 적립해 두는 제도.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢO HIỂM: Chế độ đóng một khoản tiền nhất định trong một thời gian nhất định để được bồi thường tiền cho bệnh tật hay tai nạn trong tương lai. -
ㅂㅎ (
발행
)
: 책이나 신문 등을 인쇄하여 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT HÀNH: Việc in ấn và đưa ra sách hay báo... -
ㅂㅎ (
비행
)
: 하늘을 날아가거나 날아다님.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BAY: Việc bay đi hay bay lượn trên bầu trời. -
ㅂㅎ (
불행
)
: 행복하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HẠNH: Sự không hạnh phúc.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)