🌟 별것 (別 것)

  Danh từ  

1. 흔하지 않은 이상한 것.

1. CÁI ĐẶC BIỆT, THỨ KHÁC LẠ: Cái kì lạ không thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별것을 다 겪다.
    Go through all sorts of things.
  • 별것을 다 먹다.
    Eat up all sorts of things.
  • 별것을 다 보다.
    See all sorts of things.
  • 별것을 다 알다.
    I know everything.
  • 너는 아무도 모를 것 같은 별것을 다 안다.
    You know all sorts of things that no one seems to know.
  • 내가 이런 광경을 보게 되다니, 정말 별것을 다 보는구나.
    I can't believe i've seen such a sight, it's a sight.
  • 내가 어렸을 때 몸이 약해서 할머니가 나한테 산짐승을 먹이셨대.
    When i was a kid, my grandmother was weak and fed me a wild animal.
    정말? 넌 별것을 다 먹어 봤구나.
    Really? you've eaten all sorts of things.
Từ tham khảo 별거(別거): 흔하지 않은 이상한 것., 여러 가지 것.

2. 여러 가지 것.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별것이 다 있다.
    There's not much to it.
  • 별것을 다 넣다.
    Put in all sorts of things.
  • 별것을 다 묻다.
    Ask all sorts of questions.
  • 별것을 다 하다.
    Do all sorts of things.
  • 인터뷰를 하는 동안 리포터는 사소한 것까지 별것을 다 물었다.
    During the interview, the reporter asked every little detail.
  • 이 작은 기계로 영화 감상이나 인터넷, 게임 등 별것을 다 할 수 있다.
    With this little machine, you can do all sorts of things, like watching movies, the internet, or playing games.
  • 나는 필요할 때 사용하려고 손톱깎이, 면봉, 이쑤시개를 항상 가지고 다녀.
    I always carry nail clippers, cotton swabs and toothpicks to use when i need them.
    어머, 넌 별것을 다 가지고 다니는구나.
    Oh, you carry everything.
Từ tham khảo 별거(別거): 흔하지 않은 이상한 것., 여러 가지 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별것 (별걷) 별것이 (별거시) 별것도 (별걷또) 별것만 (별건만)


🗣️ 별것 (別 것) @ Giải nghĩa

🗣️ 별것 (別 것) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)