🌟 백혈구 (白血球)

Danh từ  

1. 몸 속으로 침투하는 세균을 잡아 먹거나 항체를 만들어 몸을 보호하는 혈액 세포.

1. BẠCH CẦU: Tế bào máu bắt và diệt vi khuẩn thâm nhập vào cơ thể con người hay tạo ra kháng thể bảo vệ cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 체내 백혈구.
    White blood cells in the body.
  • 혈중 백혈구.
    Blood white blood cells.
  • 백혈구 수치.
    White blood cell count.
  • 백혈구 수가 감소하다.
    The number of white blood cells decreases.
  • 백혈구 수가 증가하다.
    The number of white blood cells increases.
  • 체내에 세균이나 이물이 침입하면 혈중 백혈구의 수는 증가한다.
    The number of white blood cells increases when germs or foreign substances enter the body.
  • 의사는 환자의 백혈구 수치를 확인하기 위해 환자의 혈액을 채취했다.
    The doctor collected the patient's blood to check the patient's white blood cell count.
  • 혈액 검사를 했는데 백혈구 수치가 상당히 낮아졌대.
    We ran a blood test and found that her white blood cell count was significantly lower.
    아이고, 방사선 치료를 받아서 그런가 봐.
    Oh, i think it's because of radiation.
Từ tham khảo 적혈구(赤血球): 혈액 속에 들어 있으며 산소를 몸의 각 부분에 날라 주는 붉은색의 성분.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백혈구 (배켤구)

🗣️ 백혈구 (白血球) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76)