🌟 백미러 (▼back mirror)

Danh từ  

1. 뒤쪽을 보기 위해 자동차나 자전거에 달아 놓은 거울.

1. KÍNH CHIẾU HẬU, GƯƠNG CHIẾU HẬU.: Kính đặt ở xe ô tô hay xe đạp để nhìn về phía sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 백미러를 깨뜨리다.
    Break the rearview mirror.
  • 백미러를 달다.
    Attach a rearview mirror.
  • 벡미러를 통해 보다.
    Look through a becmirror.
  • 백미러를 확인하다.
    Check the rearview mirror.
  • 백미러로 살펴보다.
    Examine in a rearview mirror.
  • 승규는 후진하기 전에 백미러를 보지 않는 나쁜 습관이 있다.
    Seung-gyu has a bad habit of not looking at the rearview mirror before reversing.
  • 차선을 바꾸기 전에 백미러로 뒤에 차가 오는지를 확인해야 한다.
    Before changing lanes, make sure that the car is behind the rearview mirror.
  • 뒤가 잘 안 보이는데 백미러 좀 만져 줄래?
    I can't see the back very well. can you touch the rearview mirror?
    이렇게 왼쪽으로 약간 틀면 되겠어?
    Can i turn a little to the left like this?


📚 Variant: 빽미러

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92)