🌟 뱃고동

Danh từ  

1. 배에서 보내는 신호로 ‘붕’하고 나는 소리.

1. TIẾNG CÒI TÀU: Tiếng "Pùng" phát ra là tín hiệu từ tàu thủy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 힘찬 뱃고동.
    Powerful boat horn.
  • 뱃고동 소리.
    Sound of boat horn.
  • 뱃고동이 들리다.
    The boat horn sounds.
  • 뱃고동이 우렁차다.
    Boat horn is full.
  • 뱃고동을 울리다.
    Sound the boat horn.
  • 부웅 하는 뱃고동 소리와 함께 선박들이 운항을 시작했다.
    Ships began to operate with a boom.
  • 내가 살고 있는 항구에는 항상 힘찬 뱃고동 소리와 갈매기가 우는 소리가 들린다.
    In the harbor where i live, i always hear the powerful boat horn and the sound of seagulls crying.
  • 늦잠을 자서 배를 놓쳤다고?
    You overslept and missed your boat?
    응. 부랴부랴 선착장으로 달려갔더니 배는 뱃고동을 울리며 이미 떠나가고 있더라.
    Yeah. i rushed to the dock, and the boat was already leaving, sounding a boat horn.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뱃고동 (배꼬동) 뱃고동 (밷꼬동)

🗣️ 뱃고동 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)