🌟 배냇저고리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배냇저고리 (
배ː내쩌고리
) • 배냇저고리 (배ː낻쩌고리
)
🌷 ㅂㄴㅈㄱㄹ: Initial sound 배냇저고리
-
ㅂㄴㅈㄱㄹ (
배냇저고리
)
: 갓 태어난 아이에게 입히는 윗옷.
Danh từ
🌏 BAENAETJEOGORI; ÁO TRẺ SƠ SINH: Áo mặc cho đứa bé mới sinh ra. -
ㅂㄴㅈㄱㄹ (
바느질거리
)
: 바느질할 옷이나 천.
Danh từ
🌏 ĐỒ MAY VÁ, VẢI MAY VÁ, CÁI ĐỂ MAY VÁ: Vải hay áo sẽ may vá.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47)