🌟 보따리 (褓 따리)

Danh từ  

1. 보자기에 물건을 싸 놓은 것.

1. BỌC, TÚI: Cái bao gói đồ vật trong tấm vải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보따리를 들다.
    A bundle.
  • 보따리를 받다.
    Receive a bundle.
  • 보따리를 메다.
    Carry a bundle.
  • 보따리를 싣다.
    Load a bundle.
  • 보따리를 안다.
    I know a bundle.
  • 보따리를 이다.
    Make a bundle.
  • 보따리를 찾다.
    Find a bundle.
  • 보따리를 챙기다.
    Pack a bundle.
  • 보따리를 풀다.
    Untie a bundle.
  • 보따리에 싸다.
    Wrap in a bundle.
  • 어머니는 머리에 이고 있던 보따리 속에서 물건들을 꺼냈다.
    Mother took things out of a bundle she had on her head.
  • 누나는 따로 가져온 옷 보따리를 풀어 옷을 갈아입기 시작했다.
    My sister unpacked the bundle of clothes she had brought and began to change.
  • 기차에서 내리는 승객들은 대부분 보따리나 가방을 들고 있었다.
    Most of the passengers getting off the train were carrying bags or bags.
  • 어머니, 보따리 안에는 뭐가 들었어요?
    Mother, what's in the bag?
    너 주려고 가져온 떡이랑 과일이 들어 있단다.
    There's rice cake and fruit i brought for you.

2. (비유적으로) 속에 들어 있는 마음이나 생각, 이야기 등.

2. BOTTARI; BỒ, BỒ ĐỰNG: (cách nói ẩn dụ) Tâm trạng, suy nghĩ, câu chuyện... có trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보따리.
    A pack of tricks.
  • 의심 보따리.
    Suspicious bundle.
  • 이야기 보따리.
    A bundle of stories.
  • 익살 보따리.
    Funny bundle.
  • 질문 보따리.
    A bundle of questions.
  • 추억의 보따리.
    A bundle of memories.
  • 탐욕의 보따리.
    A bundle of greed.
  • 막냇동생은 재롱은 우리 집에 웃음의 보따리를 가져다주었다.
    The youngest brother brought a bundle of laughter to our house.
  • 궁금한 것이 생기면 나는 선생님께 질문 보따리를 풀어 놓곤 했다.
    When i had any questions, i used to solve a bundle of questions for the teacher.
  • 이제 각자 추억 보따리 좀 꺼내 놔 봐.
    Now take out your own bags of memories.
    나는 이곳에 관해서는 딱히 추억거리라고 할 것이 없어.
    I don't have any special memories about this place.

3. 보자기에 물건을 싸 놓은 것을 세는 단위.

3. , GÓI, TÚI: Đơn vị đếm cái bao gói đồ vật trong tấm vải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몇 개의 보따리.
    A few bundles.
  • 두어 보따리.
    A couple of packages.
  • 스무 보따리.
    Twenty packages.
  • 보따리.
    Column bundle.
  • 보따리.
    One bundle.
  • 짐을 다시 세어 보니 짐 중에 두어 보따리가 사라진 것 같았다.
    I re-counted the luggage and found a couple of bags missing.
  • 그는 서류 뭉치를 한 보따리 들고 와서 내 책상 위에 털썩 내려놨다.
    He brought a bundle of papers and flung them down on my desk.
  • 엄마, 저 이제 그만 가 볼게요.
    Mom, i'm going to get going now.
    그래. 반찬 한 보따리 싸 놓았으니 가져가거라.
    Yeah. i packed a bag of side dishes, so take them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보따리 (보따리)

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

🗣️ 보따리 (褓 따리) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138)