🌟 배달민족 (배달 民族)

Danh từ  

1. 우리 민족.

1. DÂN TỘC TA: Dân tộc Hàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우리 배달민족은 아무리 배가 고파도 예의만큼은 철저히 지켰던 민족이다.
    No matter how hungry we are, our delivery people are a nation that has been strictly polite.
  • 고궁을 내려다보니 배달민족의 기운이 서린 듯하여 새삼 감격스러웠다.
    Looking down at the palace, i was thrilled to see the spirit of the baedal nation.
Từ tham khảo 한민족(韓民族): 예로부터 한반도와 그에 딸린 섬에 살아온 우리나라의 중심이 되는 민족.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배달민족 (배달민족) 배달민족이 (배달민조기) 배달민족도 (배달민족또) 배달민족만 (배달민종만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7)