🌟 배달민족 (배달 民族)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배달민족 (
배달민족
) • 배달민족이 (배달민조기
) • 배달민족도 (배달민족또
) • 배달민족만 (배달민종만
)
🌷 ㅂㄷㅁㅈ: Initial sound 배달민족
-
ㅂㄷㅁㅈ (
배달민족
)
: 우리 민족.
Danh từ
🌏 DÂN TỘC TA: Dân tộc Hàn.
• Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7)