🌟 배달원 (配達員)

Danh từ  

1. 물건이나 음식 등을 가져다 주는 것을 직업으로 하는 사람.

1. NHÂN VIÊN GIAO HÀNG, NHÂN VIÊN CHUYỂN HÀNG: Người làm nghề mang giao những thứ như hàng hoá, thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신문 배달원.
    Newspaper messenger.
  • 야식 배달원.
    A night snack messenger.
  • 우유 배달원.
    A milkman.
  • 자장면 배달원.
    Jajangmyeon deliverer.
  • 치킨 배달원.
    Chicken delivery man.
  • 피자 배달원.
    A pizza delivery man.
  • 배달원 노릇.
    To serve as a messenger.
  • 배달원 모집.
    Recruit a messenger.
  • 배달원으로 일하다.
    Work as a messenger.
  • 민준이는 신문 배달원으로 일하며 학비를 벌고 있다.
    Min-joon works as a newspaper messenger and earns his tuition.
  • 택배 배달원으로 일하시는 아버지는 무거운 물건을 많이 나르셔서 허리가 좋지 않으시다.
    My father, who works as a courier, has a bad back because he carries a lot of heavy stuff.
  • 요새 피자 배달원들이 오토바이 사고를 자주 내는 것 같아.
    Pizza messengers seem to have a lot of motorcycle accidents these days.
    응, 피자를 삼십 분 안에 배달하려다 과속을 하게 된다고 해서 배달 시간 제한을 폐지하는 업체가 많대.
    Yes, there are many companies that abolish the delivery time limit because they try to deliver pizza within 30 minutes but are speeding.
Từ đồng nghĩa 배달부(配達夫): 물건이나 음식 등을 가져다 주는 것을 직업으로 하는 사람., 우편물을 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배달원 (배ː다뤈)

🗣️ 배달원 (配達員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)