Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 병용하다 (병ː용하다) 📚 Từ phái sinh: • 병용(竝用/倂用): 한 가지 일에 두 가지 이상의 것을 아울러 같이 씀.
병ː용하다
Start 병 병 End
Start
End
Start 용 용 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)