🌟 병용하다 (竝用/倂用 하다)

Động từ  

1. 한 가지 일에 두 가지 이상의 것을 아울러 같이 쓰다.

1. SỬ DỤNG SONG SONG, DÙNG KẾT HỢP ĐỒNG THỜI: Cùng dùng kết hợp hai thứ trở lên vào một việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두 가지 치료를 병용하다.
    Use two treatments at the same time.
  • 여러 구조를 병용하다.
    Combine various structures.
  • 식품과 약품을 병용하다.
    Use food and medicine at the same time.
  • 한글과 한자를 병용하다.
    Use both korean and chinese characters.
  • 한약과 양약을 병용하다.
    Use both chinese and western medicines.
  • 그는 건강을 위해 꾸준히 운동을 하면서 영양제 복용을 병용한다.
    He works out steadily for his health and uses both nutritional supplements.
  • 한 연구에서는 힘과 설득을 병용하는 것이 어린아이의 인격 형성에 가장 효과적이라고 밝혔다.
    One study found that the combination of strength and persuasion was most effective in shaping a child's personality.
  • 이게 뭐지? 암호인가?
    What is this? is it a code?
    그러게. 문자랑 숫자를 병용해서 암호를 만들어 놓았네.
    Yeah. they used letters and numbers to create a code.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병용하다 (병ː용하다)
📚 Từ phái sinh: 병용(竝用/倂用): 한 가지 일에 두 가지 이상의 것을 아울러 같이 씀.

🗣️ 병용하다 (竝用/倂用 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)