🌟 병적 (病的)

  Định từ  

1. 말이나 행동 등이 정상적인 상태에서 벗어나 지나친.

1. MANG TÍNH BỆNH HOẠN, MANG TÍNH KỲ DỊ, MANG TÍNH DỊ THƯỜNG: Lời nói hay hành động... vượt quá khỏi trạng thái bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 병적 성격.
    A morbid character.
  • 병적 요소.
    The pathological element.
  • 병적 집념.
    Pathological tenacity.
  • 병적 집착.
    Pathological obsession.
  • 병적 행동.
    Pathological behavior.
  • 지수는 종종 나타나던 병적 망상이 심해져 병원을 찾았다.
    Jisoo went to the hospital because of her often-appeared morbid delusion.
  • 그는 병적 야망을 가지고 있어서 자신의 성공을 위해서는 물불을 가리지 않는다.
    He has a morbid ambition, so for his own success, he is watertight.
  • 승규가 게임을 엄청 좋아한다면서?
    I heard seung-gyu loves games.
    맞아. 거의 병적이라고 할 정도로 게임을 좋아해.
    That's right. i like games almost to the point of being morbid.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병적 (병ː쩍)
📚 Từ phái sinh: 병(病): 생물체의 몸에 이상이 생겨 생물체가 정상적인 활동을 하지 못하고 괴로움을 느끼…


🗣️ 병적 (病的) @ Giải nghĩa

🗣️ 병적 (病的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)