🌟 변종 (變種)

Danh từ  

1. 같은 종류나 유형에 속하면서 모양이나 성질 등이 달라져 나타남. 또는 그런 것.

1. SỰ ĐỘT BIẾN, SỰ BIẾN THÁI, LOẠI ĐỘT BIẾN: Việc thuộc về cùng một chủng loại hay loại hình mà hình dạng hay tính chất... lại thể hiện khác đi. Hoặc cái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 변종 모델.
    Variant model.
  • 변종 바이러스.
    Variant virus.
  • 변종 업소.
    Variety establishment.
  • 변종 프로그램.
    Variant program.
  • 변종을 만들다.
    Make a strain.
  • 기존의 백신으로는 치료가 불가능한 변종 컴퓨터 바이러스가 나타났다.
    A mutated computer virus has emerged that cannot be cured by conventional vaccines.
  • 성매매 단속을 피하기 위해 생겨난 변종 업소들이 늘어나고 있다.
    More and more varieties of businesses have sprung up to avoid a crackdown on prostitution.
  • 변종 악성 코드는 인터넷을 통해 컴퓨터에 침입하여 프로그램을 공격한다.
    Variant malicious code invades computers over the internet and attacks programs.

2. 생물에서, 같은 종에 속하면서 모양이나 성질이 달라진 생물.

2. SỰ LẠC LOÀI, SỰ DỊ CHỦNG: Sinh vật thuộc về cùng một loài mà tính chất, hình dạng trở nên khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 변종 물고기.
    Variant fish.
  • 변종의 생성.
    Generation of strains.
  • 변종이 나타나다.
    Variant appears.
  • 변종이 출현하다.
    Variant emerges.
  • 이 꽃은 원래 흰색이지만 붉은색의 변종도 있다.
    This flower is originally white, but it also has a red strain.
  • 사자의 변종인 흰 사자는 전 세계적으로 매우 드물다.
    White lions, a variant of lions, are very rare around the world.
  • 환경 오염과 지구 온난화로 변종이 된 동물들이 발견됐다.
    Animals that have been mutated by environmental pollution and global warming have been found.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변종 (변ː종)
📚 Từ phái sinh: 변종하다: 기본적으로는 그 종류에 들면서 부차적 요소나 부분의 모양, 성질 등을 다르게 …

🗣️ 변종 (變種) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273)