🌟 병치레하다 (病 치레하다)

Động từ  

1. 병을 앓아 겪어 내다.

1. MẮC BỆNH, BỊ BỆNH: Mắc và trải qua bệnh tật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 병치레하며 자라다.
    Growing up sick.
  • 병치레하면서 크다.
    Big and sick.
  • 아이가 병치레하다.
    The child is ill.
  • 몸이 약한 지수는 병치레하는 일이 흔하다.
    The weak index is often sick.
  • 어머니께서는 병치레한 나를 위해 보약을 지어 주셨다.
    My mother made me a medicine for my sick self.
  • 심한 감기에 걸린 동생은 병치레하느라 일주일 넘게 누워 있었다.
    My brother, who had a bad cold, lay down for over a week trying to cure his illness.
  • 유민이는 병치레하더니 얼굴이 반쪽이 됐어.
    Yumin's face became half-faced after being ill.
    맞아. 많이 아팠는지 살이 쏙 빠졌더라.
    That's right. you must have been very sick, but you lost weight.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병치레하다 (병ː치레하다)
📚 Từ phái sinh: 병치레(病치레): 병을 앓아 겪어 내는 일.

💕Start 병치레하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10)