Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 병치레하다 (병ː치레하다) 📚 Từ phái sinh: • 병치레(病치레): 병을 앓아 겪어 내는 일.
병ː치레하다
Start 병 병 End
Start
End
Start 치 치 End
Start 레 레 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10)