🌟 버들가지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버들가지 (
버들가지
)
🗣️ 버들가지 @ Giải nghĩa
- 광주리 : 대나무, 싸리, 버들가지 등을 엮어서 만든, 바닥보다 위쪽이 더 벌어진 큰 그릇.
🌷 ㅂㄷㄱㅈ: Initial sound 버들가지
-
ㅂㄷㄱㅈ (
버들가지
)
: 버드나무의 가지.
Danh từ
🌏 CÀNH LIỄU: Cành của cây liễu.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)