🌟 버들가지

Danh từ  

1. 버드나무의 가지.

1. CÀNH LIỄU: Cành của cây liễu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 버들가지가 늘어지다.
    Willow branches hang loose.
  • 버들가지가 자라다.
    Willow branches grow.
  • 강가의 잔잔한 바람에 버들가지가 일렁이고 있었다.
    The calm wind of the river stirred the willow branches.
  • 영수는 늘어진 버들가지를 적당한 크기로 잘라 둔치 곳곳에 심었다.
    Young-su cut the drooping willow branches into appropriate sizes and planted them all over the dunchi.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 버들가지 (버들가지)


🗣️ 버들가지 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Tìm đường (20) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)