🌟 번데기

Danh từ  

1. 곤충의 애벌레가 성충이 되기 전에 한동안 아무것도 먹지 않고 굳은 껍질 속에 가만히 들어 있는 몸.

1. CON NHỘNG: Trạng thái cơ thể mà côn trùng con không ăn bất cứ thứ gì chỉ nằm bất động trong kén, trước khi trở thành côn trùng trưởng thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 번데기 상태.
    The pupa state.
  • 번데기가 되다.
    Become a pupa.
  • 번데기로 변하다.
    Turn into a pupa.
  • 번데기로 변태하다.
    Pervert with a pupa.
  • 죽은 줄로 알았던 번데기가 아름다운 나비가 되었다.
    The pupa, which i thought was dead, became a beautiful butterfly.
  • 동생이 산에서 주워 온 번데기에서 사슴벌레가 나왔다.
    A stag beetle came out of the chrysalis that his brother had picked up from the mountain.
  • 이 곤충은 불완전 변태를 하기 때문에 번데기의 시기를 거치지 않는다.
    This insect does not go through the period of pupa because it undergoes incomplete metamorphosis.

2. 삶은 누에고치에서 실을 다 뽑아 낸 다음에 남은 껍질.

2. MÓN NHỘNG: Phần vỏ còn sót lại sau khi đã bóc hết phần sợi trên thân con tằm luộc chín.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 번데기 요리.
    A pupa dish.
  • 번데기 통조림.
    Canned chrysalis.
  • 번데기를 먹다.
    Eat chrysalis.
  • 번데기를 삶다.
    Boil chrysalis.
  • 나는 어릴 때에는 번데기를 잘 먹었지만, 지금은 징그러워서 먹지 못한다.
    I used to eat pupa well when i was young, but now i can't because it's disgusting.
  • 유원지 입구에는 삶은 번데기를 파는 상인들이 고소한 냄새를 풍기고 있었다.
    At the entrance to the amusement park were merchants selling boiled chrysalis, smelling savory.
  • 안주는 뭘로 주문할까? 먹고 싶은 거 있어?
    What shall we order for snacks? is there anything you want to eat?
    번데기는 어때?
    How's the pupa?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번데기 (번데기)


🗣️ 번데기 @ Giải nghĩa

🗣️ 번데기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)