🌟 번복 (飜覆/翻覆)
Danh từ
1. 이리저리 고치거나 뒤바꿈.
-
의견 번복.
A reversal of opinion. -
입장 번복.
Reversal of position. -
진술 번복.
Reversing statements. -
번복 불가.
Unreversible. -
번복이 되다.
Reversal. -
번복을 하다.
To reverse. -
그는 잦은 진술 번복으로 증인 자격을 상실했다.
He lost his witness status due to frequent reversal of statements. -
심판 측은 이번 경기에서의 오심을 인정하나 번복은 불가하다고 밝혔다.
The umpire acknowledged the misjudgment in the match, but said no reversal was possible.
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번복 (
번복
) • 번복이 (번보기
) • 번복도 (번복또
) • 번복만 (번봉만
)
📚 Từ phái sinh: • 번복되다(飜覆/翻覆되다): 이리저리 고쳐지거나 뒤바뀌다. • 번복하다(飜覆/翻覆하다): 이리저리 고치거나 뒤바꾸다.
🌷 ㅂㅂ: Initial sound 번복
-
ㅂㅂ (
부부
)
: 남편과 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU THÊ, VỢ CHỒNG: Chồng và vợ. -
ㅂㅂ (
방법
)
: 어떤 일을 해 나가기 위한 수단이나 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP: Phương pháp hay cách thức giải quyết việc gì đó. -
ㅂㅂ (
부분
)
: 전체를 이루고 있는 작은 범위. 또는 전체를 여러 개로 나눈 것 가운데 하나.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỘ PHẬN, PHẦN: Phạm vi nhỏ tạo nên tổng thể. Hoặc một trong tổng thể được chia ra thành nhiều cái. -
ㅂㅂ (
바보
)
: (낮잡아 이르는 말로) 지능이 모자라서 정상적으로 판단하지 못하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KẺ NGỐC, KẺ NGU NGỐC, KẺ NGỐC NGHẾCH: (cách nói xem thường) Người thiểu khả năng trí tuệ nên không thể phán đoán một cách bình thường -
ㅂㅂ (
반복
)
: 같은 일을 여러 번 계속함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LẶP LẠI, SỰ TRÙNG LẶP: Sự thực hiện liên tiếp nhiều lần cùng một việc. -
ㅂㅂ (
변비
)
: 똥이 대장에서 오랫동안 굳어 있어 잘 나오지 않는 증세.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG TÁO BÓN: Chứng bệnh phân vón cứng lâu trong đại tràng, không dễ thoát ra ngoài. -
ㅂㅂ (
본부
)
: 기관의 중심이 되는 조직. 또는 그 조직이 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TRỤ SỞ CHÍNH: Tổ chức trở thành trung tâm của cơ quan. Hoặc nơi có tổ chức đó. -
ㅂㅂ (
비법
)
: 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 BÍ KÍP, PHƯƠNG PHÁP BÍ TRUYỀN: Phương pháp đặc biệt không cho người khác biết. -
ㅂㅂ (
불빛
)
: 타오르는 불의 빛.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH LỬA: Ánh sáng của lửa bùng lên. -
ㅂㅂ (
반발
)
: 어떤 상태나 행동 등에 대하여 반대함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BÁC: Sự phản đối về một hành động hay trạng thái nào đó. -
ㅂㅂ (
북부
)
: 어떤 지역의 북쪽 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮC BỘ, MIỀN BẮC: Phần phía Bắc của một khu vực nào đó. -
ㅂㅂ (
불법
)
: 법에 어긋남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHI PHÁP, SỰ PHẠM LUẬT: Trái với luật.
• Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160)