🌟 번복 (飜覆/翻覆)

Danh từ  

1. 이리저리 고치거나 뒤바꿈.

1. THAY ĐỔI, ĐẢO NGƯỢC: Sự đổi ngược hoặc sửa thế này thế khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의견 번복.
    A reversal of opinion.
  • 입장 번복.
    Reversal of position.
  • 진술 번복.
    Reversing statements.
  • 번복 불가.
    Unreversible.
  • 번복이 되다.
    Reversal.
  • 번복을 하다.
    To reverse.
  • 그는 잦은 진술 번복으로 증인 자격을 상실했다.
    He lost his witness status due to frequent reversal of statements.
  • 심판 측은 이번 경기에서의 오심을 인정하나 번복은 불가하다고 밝혔다.
    The umpire acknowledged the misjudgment in the match, but said no reversal was possible.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번복 (번복) 번복이 (번보기) 번복도 (번복또) 번복만 (번봉만)
📚 Từ phái sinh: 번복되다(飜覆/翻覆되다): 이리저리 고쳐지거나 뒤바뀌다. 번복하다(飜覆/翻覆하다): 이리저리 고치거나 뒤바꾸다.

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4)