🌟 번복 (飜覆/翻覆)

Danh từ  

1. 이리저리 고치거나 뒤바꿈.

1. THAY ĐỔI, ĐẢO NGƯỢC: Sự đổi ngược hoặc sửa thế này thế khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의견 번복.
    A reversal of opinion.
  • 입장 번복.
    Reversal of position.
  • 진술 번복.
    Reversing statements.
  • 번복 불가.
    Unreversible.
  • 번복이 되다.
    Reversal.
  • 번복을 하다.
    To reverse.
  • 그는 잦은 진술 번복으로 증인 자격을 상실했다.
    He lost his witness status due to frequent reversal of statements.
  • 심판 측은 이번 경기에서의 오심을 인정하나 번복은 불가하다고 밝혔다.
    The umpire acknowledged the misjudgment in the match, but said no reversal was possible.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번복 (번복) 번복이 (번보기) 번복도 (번복또) 번복만 (번봉만)
📚 Từ phái sinh: 번복되다(飜覆/翻覆되다): 이리저리 고쳐지거나 뒤바뀌다. 번복하다(飜覆/翻覆하다): 이리저리 고치거나 뒤바꾸다.

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160)