🌟 벌쭉

Phó từ  

1. 속의 것이 드러나게 크게 벌어진 모양.

1. TOẠC, TOÁC: Hình ảnh rách to làm cái ở bên trong lộ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벌쭉 가르다.
    Divide into pieces.
  • 벌쭉 갈라지다.
    Split apart.
  • 벌쭉 벌리다.
    Spread out.
  • 벌쭉 벌어지다.
    Spread out.
  • 민준의 상처는 살이 벌쭉 벌어져 뼈까지 보일 정도로 심각했다.
    Min-joon's wounds were so severe that the flesh was spread out that it even showed bones.
  • 잘 익은 석류 열매가 벌쭉 갈라져서 붉은색의 투명한 씨를 드러냈다.
    The ripe pomegranate fruit split apart, revealing a clear red seed.
  • 꽃이 활짝 피었구나!
    The flowers are in full bloom!
    응, 꽃잎이 벌쭉 벌어져 꽃술이 다 보여.
    Yes, the petals are spread out and i can see all the wine.

2. 이가 보이도록 입을 크게 벌려 소리 없이 웃는 모양.

2. TOE TOÉT: Hình ảnh cười không ra tiếng, há to miệng để lộ răng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벌쭉 웃다.
    Laugh with a big smile.
  • 아이는 칭찬을 받자 수줍게 벌쭉 웃었다.
    The child grinned shyly as he was praised.
  • 지수는 나를 보자 벌쭉 웃으며 반가워했다.
    Jisoo smiled and was glad to see me.
  • 뭐가 좋아서 그렇게 벌쭉 웃니?
    What makes you laugh so hard?
    놀러 갈 생각을 하니 입이 절로 벌어지네요.
    My mouth is wide open when i think of going on a trip.

3. 끝이 뾰족하게 크게 내민 모양.

3. NHỌN HOẮC: Hình ảnh chìa ra nhiều một cách nhọn hoắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벌쭉 나오다.
    Stuff out.
  • 벌쭉 내밀다.
    Stretch out.
  • 그 동물의 귓바퀴는 위로 벌쭉 올라가 있다.
    The animal's earlobe is jagged up.
  • 승규는 책상 밑으로 벌쭉 나와 있는 못에 손가락을 긁혔다.
    Seung-gyu scratched his finger on a nail that was sticking out under his desk.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌쭉 (벌쭉)
📚 Từ phái sinh: 벌쭉거리다, 벌쭉대다, 벌쭉이다, 벌쭉하다

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98)