🌟 벌채 (伐採)

Danh từ  

1. 나무를 베어 냄.

1. SỰ ĐỐN CÂY: Sự đốn bỏ cây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삼림 벌채.
    Deforestation.
  • 원목 벌채.
    Logging of wood.
  • 벌채 작업.
    Logging work.
  • 벌채를 하다.
    To cut down.
  • 무분별한 벌채 때문에 숲이 감소하고 있다.
    Forests are declining because of indiscriminate logging.
  • 그 산은 모든 나무들이 벌채가 되어 민둥산이 되어 버렸다.
    The mountain has been stripped of all the trees and turned into a bare mountain.
  • 벌채로 얻은 원목은 무엇에 쓰여?
    What is the wood obtained by logging used for?
    가구나 집을 만드는 데 쓰여.
    Used to make furniture or houses.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌채 (벌채)
📚 Từ phái sinh: 벌채하다(伐採하다): 나무를 베어 내다.

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Du lịch (98) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99)