🌟 병립하다 (竝立 하다)

Động từ  

1. 나란히 존재하다.

1. CÙNG TỒN TẠI: Tồn tại song song.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가가 병립하다.
    State is parallel.
  • 세력이 병립하다.
    Power is combined.
  • 이론이 병립하다.
    Theory is parallel.
  • 입장이 병립하다.
    Position is parallel.
  • 체제가 병립하다.
    The system is in place.
  • 지구의 기원에 관한 여러 가지 학설들이 병립하고 있다.
    There are many theories about the origin of the earth.
  • 우리나라는 야당이 여당과 병립하면서 정치적 균형이 유지되고 있다.
    The nation has a political balance as the opposition party is united with the ruling party.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병립하다 (병ː니파다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)