🌟 병립하다 (竝立 하다)

Động từ  

1. 나란히 존재하다.

1. CÙNG TỒN TẠI: Tồn tại song song.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가가 병립하다.
    State is parallel.
  • 세력이 병립하다.
    Power is combined.
  • 이론이 병립하다.
    Theory is parallel.
  • 입장이 병립하다.
    Position is parallel.
  • 체제가 병립하다.
    The system is in place.
  • 지구의 기원에 관한 여러 가지 학설들이 병립하고 있다.
    There are many theories about the origin of the earth.
  • 우리나라는 야당이 여당과 병립하면서 정치적 균형이 유지되고 있다.
    The nation has a political balance as the opposition party is united with the ruling party.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병립하다 (병ː니파다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19)