🌟 병립하다 (竝立 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 병립하다 (
병ː니파다
)
🌷 ㅂㄹㅎㄷ: Initial sound 병립하다
-
ㅂㄹㅎㄷ (
비롯하다
)
: 어떤 일, 행동이 처음 일어나다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự việc, hành động nào đó lần đầu xảy ra.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)