🌟 번역가 (飜譯家)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번역가 (
버녁까
)
🗣️ 번역가 (飜譯家) @ Ví dụ cụ thể
- 직업적 번역가. [직업적 (職業的)]
- 지수는 직업적 번역가로 활동하면서 많은 소설 번역본을 출간하였다. [직업적 (職業的)]
🌷 ㅂㅇㄱ: Initial sound 번역가
-
ㅂㅇㄱ (
분위기
)
: 어떤 자리나 장면에서 느껴지는 기분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẦU KHÔNG KHÍ: Tâm trạng cảm nhận được tại địa điểm hay khung cảnh nào đó. -
ㅂㅇㄱ (
별안간
)
: 미처 생각할 틈도 없이 짧은 순간.
☆
Danh từ
🌏 TRONG TÍCH TẮC, TRONG PHÚT CHỐC: Khoảnh khắc ngắn đến nỗi không có thời gian kịp suy nghĩ. -
ㅂㅇㄱ (
불안감
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BẤT AN: Cảm giác bồn chồn, lo lắng trong lòng không thoải mái.
• Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149)