🌟 번역가 (飜譯家)

Danh từ  

1. 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾸는 일을 전문으로 하는 사람.

1. BIÊN DỊCH VIÊN, DỊCH GIẢ, NGƯỜI BIÊN DỊCH: Người làm việc chuyển văn được viết bằng ngôn ngữ nào đó thành ngôn ngữ khác một cách chuyên nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영어 번역가.
    An english translator.
  • 일본어 번역가.
    A japanese translator.
  • 전문 번역가.
    A professional translator.
  • 중국어 번역가.
    Chinese translator.
  • 번역가의 작품.
    The work of a translator.
  • 번역가가 되다.
    Become a translator.
  • 번역가는 우리와 다른 언어 문화권의 이야기를 전달해 준다.
    Translators deliver stories from language and culture that are different from ours.
  • 그는 일본어 번역가로 일본 문학의 대중화에 크게 기여하였다.
    He is a japanese translator who greatly contributed to the popularization of japanese literature.
  • 어떤 계기로 번역가의 길을 걷게 되셨어요?
    What led you to become a translator?
    유학 생활을 하면서 자연스럽게 러시아 문학을 접하게 됐고, 점점 빠져들었던 것 같아요.
    While studying abroad, i naturally came across russian literature, and i think i was getting into it more and more.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번역가 (버녁까)

🗣️ 번역가 (飜譯家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149)