🌟 번역극 (飜譯劇)

Danh từ  

1. 외국의 희곡을 자기 나라 말로 바꾸어 공연하는 연극.

1. VỞ BIÊN KỊCH, VỞ KỊCH NƯỚC NGOÀI: Kịch đổi từ kịch bản của nước ngoài thành tiếng nước mình và công diễn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 번역극 무대.
    The stage of a translation play.
  • 번역극 연출.
    Directed by a translation play.
  • 번역극 작가.
    Translated playwright.
  • 번역극의 배우.
    An actor in a translation play.
  • 번역극을 보다.
    Watch a translation play.
  • 번역극에 출연하다.
    Appear in a translation play.
  • 그는 번역극이 주를 이루는 연극계에서 꾸준히 창작극을 무대에 올리고 있다.
    He is steadily staging creative plays in the theatrical world, where translations are the main focus.
  • 번역극을 그대로 무대에 올리다 보면 우리 현실과 맞지 않는 부분이 있어서 각색이 필요할 때가 있다.
    There are times when there are parts that don't fit our reality when we put the translation on stage.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번역극 (버녁끅) 번역극이 (버녁끄기) 번역극도 (버녁끅또) 번역극만 (버녁끙만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104)