🌟 번역극 (飜譯劇)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번역극 (
버녁끅
) • 번역극이 (버녁끄기
) • 번역극도 (버녁끅또
) • 번역극만 (버녁끙만
)
🌷 ㅂㅇㄱ: Initial sound 번역극
-
ㅂㅇㄱ (
분위기
)
: 어떤 자리나 장면에서 느껴지는 기분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẦU KHÔNG KHÍ: Tâm trạng cảm nhận được tại địa điểm hay khung cảnh nào đó. -
ㅂㅇㄱ (
별안간
)
: 미처 생각할 틈도 없이 짧은 순간.
☆
Danh từ
🌏 TRONG TÍCH TẮC, TRONG PHÚT CHỐC: Khoảnh khắc ngắn đến nỗi không có thời gian kịp suy nghĩ. -
ㅂㅇㄱ (
불안감
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BẤT AN: Cảm giác bồn chồn, lo lắng trong lòng không thoải mái.
• Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104)