🌟 부도덕 (不道德)

  Danh từ  

1. 도덕에 어긋나거나 도덕적이지 않음.

1. SỰ PHI ĐẠO ĐỨC: Việc trái với đạo đức hoặc không mang tính đạo đức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부도덕 행위.
    An immoral act.
  • 부도덕과 비리.
    Immoral and corrupt.
  • 부도덕을 비난하다.
    Condemn immorality.
  • 사회에서 범죄나 부도덕을 저지르는 사람은 법과 제도로 다스려 사회의 질서를 유지해야 한다.
    Those who commit crimes or immorality in society should be governed by law and institutions to maintain order in society.
  • 그들은 온갖 부도덕과 불륜, 죄악의 온상으로 연예계를 지목하면서 비난의 목소리를 높였다.
    They raised their voices of criticism, pointing to the entertainment industry as a hotbed of all sorts of immorality, infidelity and sin.
  • 사람들이 왜 남의 부도덕을 책망하는 줄 알아?
    Do you know why people blame others for their immorality?
    자신은 정의의 편에 있다는 것을 확인하는 게 아닐까?
    Isn't he making sure he's on the side of justice?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부도덕 (부도덕) 부도덕이 (부도더기) 부도덕도 (부도덕또) 부도덕만 (부도덩만)
📚 Từ phái sinh: 부도덕하다(不道德하다): 도덕에 어긋나거나 도덕적이지 않다.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15)