🌟 부도덕 (不道德)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부도덕 (
부도덕
) • 부도덕이 (부도더기
) • 부도덕도 (부도덕또
) • 부도덕만 (부도덩만
)
📚 Từ phái sinh: • 부도덕하다(不道德하다): 도덕에 어긋나거나 도덕적이지 않다.
📚 thể loại: Triết học, luân lí
🌷 ㅂㄷㄷ: Initial sound 부도덕
-
ㅂㄷㄷ (
병들다
)
: 몸에 병이 생기다.
☆☆
Động từ
🌏 MẮC BỆNH, CÓ BỆNH: Bệnh sinh ra ở cơ thể. -
ㅂㄷㄷ (
붙들다
)
: 무엇을 떨어뜨리거나 놓치지 않도록 쥐다.
☆☆
Động từ
🌏 CẦM CHẶT: Nắm cái gì đó để không đánh rơi hay vuột mất. -
ㅂㄷㄷ (
북돋다
)
: 기운이나 정신 등을 더욱 높여 주다.
☆
Động từ
🌏 ĐỘNG VIÊN, KHUYẾN KHÍCH, CỔ VŨ: Giúp nâng cao khí thế hay tinh thần… thêm nữa. -
ㅂㄷㄷ (
받들다
)
: 공경하여 모시다. 또는 소중히 대하다.
☆
Động từ
🌏 CUNG KÍNH: Cung kính phục vụ. Hoặc đối xử một cách quan trọng. -
ㅂㄷㄷ (
부도덕
)
: 도덕에 어긋나거나 도덕적이지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHI ĐẠO ĐỨC: Việc trái với đạo đức hoặc không mang tính đạo đức. -
ㅂㄷㄷ (
벽돌담
)
: 집이나 건물 등의 둘레를 둘러막기 위하여 벽돌로 쌓은 담.
Danh từ
🌏 TƯỜNG GẠCH: Bức tường xây bằng gạch để bao chặn chu vi của tòa nhà hay nhà ở v.v... -
ㅂㄷㄷ (
별동대
)
: 특별한 작전을 수행하기 위해 독자적으로 행동하는 부대.
Danh từ
🌏 ĐỘI BIỆT ĐỘNG: Đội hành động một cách độc lập để thực hiện tác chiến đặc biệt. -
ㅂㄷㄷ (
바둑돌
)
: 바둑을 둘 때 쓰는 둥글고 납작한 작은 돌.
Danh từ
🌏 QUÂN CỜ VÂY: Hạt đá nhỏ dẹt và tròn dùng để chơi cờ vây. -
ㅂㄷㄷ (
빗대다
)
: 어떤 것을 직접 말하지 않고 비슷한 것을 끌어와 그것에 비유해서 말하거나 에둘러서 말하다.
Động từ
🌏 ÁM CHỈ, NÓI BÓNG GIÓ: Không nói trực tiếp điều nào đó mà dẫn ra điều tương tự để ví như điều đó hoặc nói vòng vo. -
ㅂㄷㄷ (
복되다
)
: 복을 받아 기쁘고 즐거우며 걱정이나 탈이 없다.
Tính từ
🌏 CÓ PHÚC, CÓ PHƯỚC: Được hưởng phúc nên rất vui vẻ, thoải mái và không có lo lắng hay buồn phiền. -
ㅂㄷㄷ (
보듬다
)
: 가슴에 닿도록 꼭 안다.
Động từ
🌏 ÔM GHÌ, ÔM SIẾT, ÔM CỨNG: Ôm chặt sát vào ngực. -
ㅂㄷㄷ (
부딪다
)
: 매우 세게 마주 닿다. 또는 마주 닿게 하다.
Động từ
🌏 VA ĐẬP, ĐÂM SẦM: Chạm trực diện rất mạnh. Hoặc làm cho chạm trực diện.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15)