🌟 배수구 (排水口)

Danh từ  

1. 물이 빠져 나갈 수 있도록 싱크대나 욕조, 바닥 등에 만든 구멍.

1. LỖ THOÁT NƯỚC, ỐNG THOÁT NƯỚC: Cái lỗ ở những chỗ như nền, bồn rửa, bồn tắm sao cho nước có thể thoát ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세면대의 배수구.
    Drainage in the sink.
  • 싱크대의 배수구.
    The drain in the sink.
  • 욕조의 배수구.
    The drain in the bathtub.
  • 배수구가 막히다.
    Drainage clogged.
  • 배수구를 뚫다.
    Pierce a drain.
  • 머리카락 때문에 욕조의 배수구가 막혀 물이 빠지지 않는다.
    The drain in the bathtub is clogged by hair, so that the water does not drain.
  • 배수구 마개를 열자 세면대에 받아 놓았던 물이 배수구로 빠져나갔다.
    When i opened the drain cap, the water that i had received from the sink drained out into the drain.
  • 싱크대 배수구는 정말 깨끗하게 관리하기가 어려운 것 같아요.
    The sink drain seems really hard to keep clean.
    맞아요. 음식 찌꺼기가 잘 끼기 때문에 쉽게 더러워지죠.
    That's right. food scraps get dirty easily because they get stuck easily.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배수구 (배수구)

🗣️ 배수구 (排水口) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86)