🌟 부릅뜨다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부릅뜨다 (
부릅뜨다
) • 부릅떠 () • 부릅뜨니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể Diễn tả tính cách📚 Annotation: 주로 '눈을 부릅뜨다'로 쓴다.
🗣️ 부릅뜨다 @ Ví dụ cụ thể
- 눈을 부리부리 부릅뜨다. [부리부리]
🌷 ㅂㄹㄸㄷ: Initial sound 부릅뜨다
-
ㅂㄹㄸㄷ (
부릅뜨다
)
: 무섭고 사나워 보이도록 눈을 크게 뜨다.
☆
Động từ
🌏 TRỢN NGƯỢC MẮT: Mở mắt to để trông thấy sợ và dữ tợn.
• Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151)