Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보상되다 (보ː상되다) • 보상되다 (보ː상뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 보상(補償): 발생한 손실이나 손해를 갚음.
보ː상되다
보ː상뒈다
Start 보 보 End
Start
End
Start 상 상 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70)