🌟 보상되다 (補償 되다)

Động từ  

1. 발생된 손실이나 손해가 갚아지다.

1. ĐƯỢC ĐỀN BÙ, ĐƯỢC BỒI THƯỜNG: Tổn thất hay tổn hại bị phát sinh được trả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보상된 금액.
    The compensated amount.
  • 손실이 보상되다.
    The loss is compensated.
  • 잘못이 보상되다.
    The fault is compensated.
  • 피해가 보상되다.
    The damage is compensated.
  • 피해자에게 보상되다.
    Be compensated to the victim.
  • 마을 사람들이 입은 소음 공해 피해는 정부로부터 보상되었다.
    Noise pollution damage suffered by villagers was compensated by the government.
  • 화재 피해가 보상되어 우리는 건물 수리비를 지원받을 수 있었다.
    The fire damage was compensated, so we were able to get a subsidy for the repair of the building.
  • 지난달에 산업 재해로 입원한 김 씨는 어떻게 되었어?
    What happened to mr. kim, who was hospitalized last month for an industrial disaster?
    그 재해가 일부 보상되었다고 하더라고.
    They say the disaster was partially compensated.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보상되다 (보ː상되다) 보상되다 (보ː상뒈다)
📚 Từ phái sinh: 보상(補償): 발생한 손실이나 손해를 갚음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70)