🌟 배설하다 (排泄 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배설하다 (
배설하다
)
📚 Từ phái sinh: • 배설(排泄): 생물체가 영양소를 섭취한 후 생긴 노폐물을 몸 밖으로 내보내는 일.
🗣️ 배설하다 (排泄 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 노폐물을 배설하다. [노폐물 (老廢物)]
- 체액을 배설하다. [체액 (體液)]
- 체외로 배설하다. [체외 (體外)]
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 배설하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13)