🌟 배설하다 (排泄 하다)

Động từ  

1. 생물체가 영양소를 섭취한 후 생긴 노폐물을 몸 밖으로 내보내다.

1. BÀI TIẾT: Thải ra ngoài cơ thể chất thải sinh ra sau khi sinh vật hấp thu các chất dinh dưỡng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노폐물을 배설하다.
    To excrete waste matter.
  • 대변을 배설하다.
    Excrete feces.
  • 땀을 배설하다.
    To excrete sweat.
  • 오줌을 배설하다.
    To excrete urine.
  • 찌꺼기를 배설하다.
    Exclude the residue.
  • 땀샘은 노폐물과 수분을 땀의 형태로 배설한다.
    Sweat glands excrete waste and moisture in the form of sweat.
  • 음식을 잘 섭취하는 것 만큼 잘 배설하는 것도 중요하다.
    It is also important to excrete as well as to eat well.
  • 대소변을 배설하는 데에는 문제가 없으신가요?
    Is there any problem with excreting urine?
    변을 보기가 요즘 조금 힘들어요.
    I'm having a hard time stooling these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배설하다 (배설하다)
📚 Từ phái sinh: 배설(排泄): 생물체가 영양소를 섭취한 후 생긴 노폐물을 몸 밖으로 내보내는 일.

🗣️ 배설하다 (排泄 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13)