🌟 부목 (副木)

Danh từ  

1. 팔다리가 부러지거나 다쳤을 때, 팔다리를 움직이지 못하도록 고정하기 위해 임시로 대는 나무.

1. NẸP GỖ: Gỗ nẹp tạm thời để cố định sao cho tay chân không cử động được khi tay chân bị gãy hay bị thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단단한 부목.
    Hard splints.
  • 부목을 대다.
    Apply splints.
  • 부목을 만들다.
    Make splints.
  • 부목을 이용하다.
    Use splints.
  • 부목으로 고정하다.
    Secure with splints.
  • 승규는 부러진 팔에 부목을 대서 팔을 움직이기가 불편했다.
    Seung-gyu felt uncomfortable to move his arm with splints on his broken arm.
  • 친구가 부러진 내 팔에 부목을 대고, 부목이 움직이지 않도록 붕대로 감아 주었다.
    My friend put a splint on my broken arm, and bandaged it so that it wouldn't move.
  • 어떻게 해! 다리가 부러졌나 봐.
    What do we do! i think i broke my leg.
    일단 다리를 부목으로 고정하고 병원으로 빨리 옮기자.
    Let's just fix our legs with splints and get them to the hospital quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부목 (부ː목) 부목이 (부ː모기) 부목도 (부ː목또) 부목만 (부ː몽만)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)