🌟 부동산업 (不動産業)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부동산업 (
부동사넙
) • 부동산업이 (부동사너비
) • 부동산업도 (부동사넙또
) • 부동산업만 (부동사넘만
)
🌷 ㅂㄷㅅㅇ: Initial sound 부동산업
-
ㅂㄷㅅㅇ (
부동산업
)
: 땅이나 집 등을 사고팔거나 빌리고 관리하는 일 등을 대신해 주는 사업.
Danh từ
🌏 NGHỀ BẤT ĐỘNG SẢN: Nghề làm thay việc mua bán hoặc cho thuê và quản lí nhà cửa hay đất đai...
• Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)