🌟 길이 열리다

1. 어떤 일을 할 수 있게 되거나 전망이 보이다.

1. ĐƯỜNG ĐƯỢC MỞ RA: Nhìn thấy triển vọng hay có thể làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국내 연구진에 의해 암을 치료할 수 있는 길이 열렸다.
    A way to treat cancer has been opened by domestic researchers.
  • 유럽으로 한국 배를 수출할 길이 열렸다.
    A way to export korean ships to europe has opened.


🗣️ 길이 열리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 길이 열리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 길이열리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138)