🌟 부채 (負債)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부채 (
부ː채
)
📚 Từ phái sinh: • 부채하다: 남에게 빚을 지다., 먹으로 바탕을 그린 다음 색을 칠하다.
🗣️ 부채 (負債) @ Giải nghĩa
- 살 : 창문이나 부채, 연, 수레바퀴 등의 뼈대가 되는 부분.
- 키조개 : 키나 부채 모양이고 껍질에 바퀴 모양의 줄이 팬 조개.
- 공작 (孔雀) : 긴 꼬리 깃을 부채 모양으로 펴면 매우 화려하고 아름다운 무늬가 있는, 열대 지방의 큰 새.
- 은행나무 (銀杏나무) : 부채 모양의 잎이 달렸으며 가을이 되면 잎의 색이 노란색으로 변하는, 주로 가로수로 심는 나무.
- 훨훨 : 부채 등으로 천천히 매우 시원스럽게 부치는 모양.
- 태극선 (太極扇) : 태극 모양을 그린 둥근 부채.
🗣️ 부채 (負債) @ Ví dụ cụ thể
- 금융 부채 수치가 오 년 연속 증가하여 경기 회복에 악영향을 미칠 것으로 보인다. [수치 (數値)]
- 우리 회사는 내부 사정으로 부채 상환을 1년간 유예하였다. [유예하다 (猶豫하다)]
- 할아버지는 배를 볼록하게 내민 채 부채 든 손을 저으며 팔자걸음을 걸었다. [팔자걸음 (八字걸음)]
- 부채 탕감. [탕감 (蕩減)]
- 정부는 공기업의 부채 중 일부분 탕감을 결정했다. [탕감 (蕩減)]
- 김 후보는 농민들의 부채 탕감을 공약으로 내세웠다. [탕감 (蕩減)]
- 가계 부채. [가계 (家計)]
- 부채로 부친 바람. [부치다]
- 부채를 부치다. [부치다]
- 할아버지께서는 정자에 앉아 매미 소리를 들으며 부채를 부치고 계셨다. [부치다]
- 너 부채 없니? 여기 너무 덥다. [부치다]
- 회계한 부채. [회계하다 (會計하다)]
- 대나무는 바구니, 부채 등 생활용품에 많이 이용되었다. [이용되다 (利用되다)]
- 부채 장인. [장인 (匠人)]
🌷 ㅂㅊ: Initial sound 부채
-
ㅂㅊ (
반찬
)
: 식사를 할 때 밥에 곁들여 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN ĂN KÈM, THỨC ĂN PHỤ: Thức ăn ăn cùng với cơm khi dùng bữa. -
ㅂㅊ (
배추
)
: 길고 둥근 잎이 포개져 자라는, 속은 누런 흰색이고 겉은 녹색이며 김칫거리로 많이 쓰이는 채소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẢI THẢO: Rau có lá dài và tròn mọc chồng lên nhau, bên trong màu trắng ngà và bên ngoài màu xanh, được sử dụng nhiều trong việc làm món kim chi. -
ㅂㅊ (
보충
)
: 부족한 것을 보태어 채움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỔ SUNG: Sự thêm và lấp đầy những phần còn thiếu. -
ㅂㅊ (
받침
)
: 다른 물건의 밑에 대는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, VẬT KÊ, VẬT CHỐNG: Vật kê bên dưới đồ vật khác. -
ㅂㅊ (
법칙
)
: 반드시 지켜야 하는 규범.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÉP TẮC: Những quy phạm nhất thiết phải tuân theo. -
ㅂㅊ (
벤치
)
: 여럿이 함께 앉을 수 있는 긴 의자.
☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ DÀI, BĂNG GHẾ: Ghế dài mà nhiều người có thể cùng ngồi. -
ㅂㅊ (
배치
)
: 사람이나 물건 등을 일정한 순서나 간격에 따라 벌여 놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỐ TRÍ, SỰ BÀI TRÍ: Việc xếp người hay vật theo một khoảng cách hoặc thứ tự nhất định. -
ㅂㅊ (
부츠
)
: 발목이나 종아리, 무릎까지 올라오는 목이 긴 구두.
☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY CỔ CAO, ỦNG: Giày có phần cổ dài lên cao đến cổ chân hay bắp chân, đầu gối. -
ㅂㅊ (
부채
)
: 손으로 잡고 흔들어 바람을 일으키는 도구.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẠT: Dụng cụ cầm tay và phe phẩy để tạo gió. -
ㅂㅊ (
부처
)
: 불교의 창시자인 석가모니.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẬT THÍCH CA MÂU NI: Thích ca mâu ni, người sáng lập Phật giáo. -
ㅂㅊ (
부친
)
: 자기 혹은 다른 사람의 아버지를 정중하게 이르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ THÂN: Từ chỉ cha của mình hay người khác một cách trịnh trọng.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)