🌟 분계선 (分界線)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분계선 (
분계선
) • 분계선 (분게선
)
🗣️ 분계선 (分界線) @ Ví dụ cụ thể
- 군사 분계선과 비무장 지대. [군사 분계선 (軍事分界線)]
- 군사 분계선 인접 지역. [군사 분계선 (軍事分界線)]
- 군사 분계선을 넘다. [군사 분계선 (軍事分界線)]
- 군사 분계선을 통과하다. [군사 분계선 (軍事分界線)]
- 군사 분계선을 확정하다. [군사 분계선 (軍事分界線)]
- 대통령은 남북 정상 회담을 위해 분단 이후 처음으로 군사 분계선을 넘어 북으로 향했다. [군사 분계선 (軍事分界線)]
🌷 ㅂㄱㅅ: Initial sound 분계선
-
ㅂㄱㅅ (
보고서
)
: 연구하거나 조사한 것의 내용이나 결과를 알리는 문서나 글.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢN BÁO CÁO: Bài viết hay văn bản cho biết nội dung hay kết quả của cái đã được điều tra hay nghiên cứu. -
ㅂㄱㅅ (
보건소
)
: 국민의 건강과 공중 보건을 위하여 각 시, 군, 구에 설치하는 공공 의료 기관.
☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM Y TẾ CỘNG ĐỒNG, TRẠM XÁ, TRẠM Y TẾ: Cơ quan y tế cộng đồng được lập ra ở các thành phố, quận, khu vì việc bảo vệ sức khỏe chung và vì sức khỏe của nhân dân. -
ㅂㄱㅅ (
불구속
)
: 죄를 저질렀다고 의심되지만 강제로 잡아 가두지 않음.
Danh từ
🌏 (SỰ) KHÔNG BẮT GIAM, KHÔNG GIAM GIỮ, CHO TẠI NGOẠI: Việc bị nghi ngờ rằng đã phạm tội nhưng không bắt giam một cách cưỡng chế. -
ㅂㄱㅅ (
불간섭
)
: 남의 일에 끼어들거나 참견하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CAN THIỆP: Sự không tham kiến hoặc xen vào việc của người khác. -
ㅂㄱㅅ (
비과세
)
: 세금을 매기지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ MIỄN THUẾ: Sự không đánh thuế. -
ㅂㄱㅅ (
불기소
)
: 사건이 죄가 되지 않거나 범죄를 증명할 수 없어서, 검사가 법원에 재판을 요청하지 않는 일.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG KHỞI TỐ: Việc sự kiện không cấu thành tội hoặc không thể chứng minh được tội phạm nên công tố viên không yêu cầu xét xử ở tòa án. -
ㅂㄱㅅ (
방구석
)
: 방 안의 네 모서리.
Danh từ
🌏 GÓC PHÒNG: Bốn góc trong phòng. -
ㅂㄱㅅ (
배급소
)
: 배급품을 내어 주는 곳. 또는 그런 일을 맡아보는 기관.
Danh từ
🌏 TRẠM PHÂN PHÁT, TRẠM PHÂN PHỐI: Nơi cung cấp sản phẩm phân phát. Hoặc cơ quan đảm nhận việc đó. -
ㅂㄱㅅ (
보관소
)
: 다른 사람의 물건을 맡아 간직해 두는 장소.
Danh từ
🌏 NƠI BẢO QUẢN, NƠI LƯU GIỮ: Nơi nhận và giữ đồ vật của người khác. -
ㅂㄱㅅ (
분계선
)
: 서로 나뉜 두 지역의 경계가 되는 선.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG PHÂN GIỚI: Đường trở thành giới tuyến của hai vùng được chia tách với nhau. -
ㅂㄱㅅ (
벽계수
)
: 맑고 푸른 시냇물.
Danh từ
🌏 NƯỚC SUỐI: Nước suối trong và xanh. -
ㅂㄱㅅ (
봉건성
)
: 봉건주의나 봉건 사상에 의해 정치, 사회, 문화 등에 나타나는 낡고 폐쇄적인 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH PHONG KIẾN: Tính chất cổ hủ và độc đoán thể hiện trong chính trị, xã hội, văn hóa theo tư tưởng phong kiến hay chủ nghĩa phong kiến. -
ㅂㄱㅅ (
보급소
)
: 물품을 필요한 곳에 보내거나 맡아 관리하는 곳.
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM PHÂN PHỐI, TRUNG TÂM CUNG ỨNG: Nơi quản lý việc giao nhận hay gửi vật phẩm đến nơi cần thiết. -
ㅂㄱㅅ (
불국사
)
: 경상북도 경주시에 있는 신라 시대의 절. 신라 불교 예술의 귀중한 유적으로 다보탑, 석가탑 등 많은 문화재가 있다. 정식 명칭은 ‘경주 불국사’이다.
Danh từ
🌏 BULGUKSA; CHÙA PHẬT QUỐC: Ngôi chùa thời Silla tọa lạc ở thành phố Gyeongju, tỉnh Gyeongsangbuk. Có nhiều di sản văn hóa quý giá thuộc nghệ thuật Phật giáo Silla như tháp Đa Bảo, tháp Thích Ca. Tên gọi chính thức là chùa Phật Quốc Gyeongju. -
ㅂㄱㅅ (
부교수
)
: 대학교수의 직위 중 하나로, 정교수보다 아래, 조교수보다 위인 직위.
Danh từ
🌏 PHÓ GIÁO SƯ: Là một chức vị của giáo sư đại học ở dưới giáo sư chính, trên trợ lý giáo sư.
• Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47)