🌟 분과 (分科)

Danh từ  

1. 학문과 같은 전문 분야를 더 작은 단위로 나눈 것.

1. PHÂN KHOA: Cái phân chia lĩnh vực chuyên môn như học thuật thành đơn vị nhỏ hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학문 분과.
    Academic division.
  • 과학의 분과.
    Division of science.
  • 독립된 분과.
    Independent subdivision.
  • 분과를 나누다.
    Divide into divisions.
  • 분과로 나뉘다.
    Divided into subdivisions.
  • 생물학은 과학의 한 분과에 속하는 학문이다.
    Biology is a branch of science.
  • 대학교는 학문 분과에 따라 학과를 구별하여 운영하고 있다.
    The university operates different departments according to their academic divisions.
  • 교육부에서는 공통 사회 과목에서 경제 분과를 따로 나누었다.
    The ministry of education divided separate economic divisions in common social subjects.
  • 지수 씨의 전공인 간호학은 어떤 학문이에요?
    What is ji-soo's major in nursing?
    네, 간호학은 처음에 의학의 한 분과로서 발달하기 시작했어요.
    Yes, nursing first began to develop as a branch of medicine.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분과 (분꽈)
📚 Từ phái sinh: 분과하다: 각 전문 과목이나 업무에 따라 나누다., 업무를 분담하기 위하여 몇 개의 과로…


🗣️ 분과 (分科) @ Giải nghĩa

🗣️ 분과 (分科) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98)