🌟 부산히

Phó từ  

1. 급하게 서두르거나 시끄럽게 떠들어서 어수선하게.

1. MỘT CÁCH ỒN ÀO, MỘT CÁCH ẦM Ĩ, MỘT CÁCH LÁO NHÁO: Một các lộn xộn do vội vàng gấp gáp hoặc làm ồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부산히 돌아다니다.
    Bustle about.
  • 부산히 들락거리다.
    Bustle in and out.
  • 부산히 떠들다.
    Bugger about.
  • 부산히 왔다 갔다 하다.
    Bustle back and forth.
  • 부산히 움직이다.
    Move busily.
  • 종업원들은 손님들에게 음식을 나르느라 부산히 움직이고 있었다.
    The employees were bustling about carrying food to their guests.
  • 지수는 급한 일들을 부산히 처리하다 보니 시간이 가는 줄도 몰랐다.
    The index was busy dealing with urgent matters and lost track of time.
  • 아들을 둘이나 키우려니까 힘들지?
    It's hard to raise two sons, isn't it?
    네, 하루 종일 부산히 뛰어다니는 아이들 때문에 정말 정신이 없어요.
    Yes, i'm so distracted by the kids running around all day.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부산히 (부산히)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)