🌟 북새통
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 북새통 (
북쌔통
)
🌷 ㅂㅅㅌ: Initial sound 북새통
-
ㅂㅅㅌ (
보신탕
)
: 개고기를 넣고 끓인, 약한 몸을 건강하게 해 주는 국.
Danh từ
🌏 BOSINTANG; CANH BỔ DƯỠNG, CANH HẦM THỊT CHÓ: Canh cho thịt chó vào nấu, để giúp cơ thể ốm yếu được khoẻ mạnh. -
ㅂㅅㅌ (
북새통
)
: 많은 사람들이 한 곳에 모여서 북적거리는 상황.
Danh từ
🌏 ĐÁM ĐÔNG HỖN LOẠN, ĐÁM ĐÔNG ỒN ÀO: Tình trạng nhiều người tập trung vào một nơi và gây ồn ĩ. -
ㅂㅅㅌ (
백설탕
)
: 빛깔이 하얀 설탕.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TRẮNG: Đường có màu trắng.
• Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)