Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봉인하다 (봉인하다) 📚 Từ phái sinh: • 봉인(封印): 봉투나 상자 등을 열지 못하게 단단히 붙이고 그 자리에 도장을 찍음. 또는…
봉인하다
Start 봉 봉 End
Start
End
Start 인 인 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52)