Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봉인하다 (봉인하다) 📚 Từ phái sinh: • 봉인(封印): 봉투나 상자 등을 열지 못하게 단단히 붙이고 그 자리에 도장을 찍음. 또는…
봉인하다
Start 봉 봉 End
Start
End
Start 인 인 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57)