🌟 봉인하다 (封印 하다)

Động từ  

1. 봉투나 상자 등을 열지 못하게 단단히 붙이고 그 자리에 도장을 찍다.

1. NIÊM PHONG: Dán chặt sao cho không mở được phong bì hay hộp... và đóng dấu lên chỗ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문서를 봉인하다.
    Seal the document.
  • 봉투를 봉인하다.
    Seal the envelope.
  • 편지를 봉인하다.
    Seal a letter.
  • 도장을 찍어 봉인하다.
    Seal with a seal.
  • 김 선생은 붉은 인장으로 단단히 봉인하여 편지를 부쳤다.
    Mr. kim sent the letter, sealed it tightly with a red seal.
  • 사장은 봉투를 붙이고 도장을 찍어 거래처에 보내는 서류를 봉인하였다.
    The boss sealed the papers which he had attached envelopes, stamped and sent to the client.
  • 이모는 그 편지를 뜯어보지 않고 봉인한 채 보관하고 있다가 그대로 나에게 전해 주셨다.
    Auntie kept the letter sealed without opening it and gave it to me as it was.
  • 책상 위에 있는 봉인한 상자는 뭐야?
    What's the sealed box on the desk?
    오늘 택배로 온 물건인데, 아직 안 열어 봤어.
    It came by courier today, but i haven't opened it yet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉인하다 (봉인하다)
📚 Từ phái sinh: 봉인(封印): 봉투나 상자 등을 열지 못하게 단단히 붙이고 그 자리에 도장을 찍음. 또는…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57)