🌟

Danh từ  

1. 해가 내리쬐는 뜨거운 기운.

1. TIA NẮNG, TIA MẶT TRỜI: Khí nóng mặt trời chiếu xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 나다.
    The sun shines.
  • 이 들다.
    Sunlight.
  • 이 따갑다.
    The sun is burning.
  • 이 좋다.
    The sun is good.
  • 이 쨍쨍하다.
    It's sunny.
  • 을 쐬다.
    Bask in the sun.
  • 을 쬐다.
    Bask in the sun.
  • 에 그을리다.
    Tanned by the sun.
  • 농부의 얼굴은 에 그을려 검게 변했다.
    The farmer's face turned black from sunburn.
  • 우리 집은 남향이라 하루 종일 이 잘 든다.
    My house faces south, so it gets sunny all day.
  • 며칠 동안 비가 내리더니 오늘 낮에는 잠깐 이 났다.
    It's been raining for a few days and then there's a brief sunshine this afternoon.
  • 오늘 도 좋은데 야외로 놀러 갈까요?
    It's sunny today, so shall we go outside?
    그래요. 아이들을 데리고 동물원에 가요.
    Yes. take the children to the zoo.
Từ đồng nghĩa 햇볕: 해가 내리쬐는 기운.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 볕이 (벼치) 볕도 (볃또) 볕만 (변만) 볕을 (벼틀)

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Xem phim (105) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59)