🌟 보격 (補格)

Danh từ  

1. 문장 안에서 체언이 서술어의 보어임을 표시하는 격.

1. BỔ CÁCH: Cách biểu thị thể từ là bổ ngữ của vị ngữ trong câu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한국어의 보격.
    The complement of the korean language.
  • 보격을 나타내다.
    Represents a complement.
  • 보격을 만들다.
    Make a counteroffer.
  • 보격을 배우다.
    Learn how to complement.
  • 보격을 익히다.
    Learn how to walk.
  • 조사 '이'와 '가'는 주격과 보격을 나타낸다.
    Survey 'lee' and 'ga' indicate nomenclature and complement.
  • 오늘 수업 시간에 한국어의 보격에 대해서 공부했다.
    I studied korean complement in class today.
  • 격 조사에는 주격, 목적격, 부사격 말고도 관형격, 보격, 호격 등이 있다.
    In addition to nomenclature, objectivity, non-commissioned, there are also tubular, complement, and characterization in the survey.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보격 (보ː껵) 보격이 (보ː껴기) 보격도 (보ː껵또) 보격만 (보ː꼉만)

🗣️ 보격 (補格) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)