🌟 보격 (補格)

Danh từ  

1. 문장 안에서 체언이 서술어의 보어임을 표시하는 격.

1. BỔ CÁCH: Cách biểu thị thể từ là bổ ngữ của vị ngữ trong câu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한국어의 보격.
    The complement of the korean language.
  • 보격을 나타내다.
    Represents a complement.
  • 보격을 만들다.
    Make a counteroffer.
  • 보격을 배우다.
    Learn how to complement.
  • 보격을 익히다.
    Learn how to walk.
  • 조사 '이'와 '가'는 주격과 보격을 나타낸다.
    Survey 'lee' and 'ga' indicate nomenclature and complement.
  • 오늘 수업 시간에 한국어의 보격에 대해서 공부했다.
    I studied korean complement in class today.
  • 격 조사에는 주격, 목적격, 부사격 말고도 관형격, 보격, 호격 등이 있다.
    In addition to nomenclature, objectivity, non-commissioned, there are also tubular, complement, and characterization in the survey.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보격 (보ː껵) 보격이 (보ː껴기) 보격도 (보ː껵또) 보격만 (보ː꼉만)

🗣️ 보격 (補格) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Gọi món (132)