🌟 부득불 (不得不)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부득불 (
부득뿔
)
🌷 ㅂㄷㅂ: Initial sound 부득불
-
ㅂㄷㅂ (
반딧불
)
: 반딧불이의 꽁무니에서 나는 불빛.
Danh từ
🌏 ÁNH ĐÈN ĐOM ĐÓM: Ánh sáng phát ra từ đuôi của con đom đóm. -
ㅂㄷㅂ (
복덕방
)
: 땅이나 집 등을 사고팔거나 빌려주는 일을 중개하는 곳.
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG BẤT ĐỘNG SẢN: Nơi đứng ra trung gian trong việc mua bán hoặc thuê mượn đất đai, nhà cửa v.v... -
ㅂㄷㅂ (
부득불
)
: 마음이 내키지 않지만 하지 않을 수 없어 어쩔 수 없이.
Phó từ
🌏 KHÔNG THỂ KHÔNG, ĐÀNH PHẢI: Trong lòng không muốn nhưng không thể không làm mà không còn cách nào khác đành phải. -
ㅂㄷㅂ (
배달부
)
: 물건이나 음식 등을 가져다 주는 것을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIAO HÀNG: Người làm nghề chuyển hàng hóa hay đồ ăn…
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47)